STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
201 | 2.002122.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã chia | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
202 | 2.002122.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã tách | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
203 | 1.005121.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
204 | 1.004972.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
205 | 2.001973.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
206 | 1.004982.000.00.00.H56 | Giải thể tự nguyện hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
207 | 1.005378.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
208 | 1.004979.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
209 | 2.001958.000.00.00.H56 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
210 | 1.005377.000.00.00.H56 | Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
211 | 1.005010.000.00.00.H56 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
212 | 1.004901.000.00.00.H56 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
213 | 1.004895.000.00.00.H56 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
214 | 1.007062 | Công nhận danh hiệu “Xã, phường, thị trấn kiểu mẫu”. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
215 | 2.000414.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
216 | 2.000402.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
217 | 1.000843.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
218 | 2.000385.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu lao động tiên tiến. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
219 | 2.000374.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
220 | 1.000804.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
221 | 2.000364.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | |
222 | 1.002150.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Lĩnh vực: Dân Số | |
223 | 1.005092.000.00.00.H56 | Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc | Lĩnh vực: Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | |
224 | 2.001914.000.00.00.H56 | Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ | Lĩnh vực: Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | |
225 | 1.003141.000.00.00.H56 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | Lĩnh vực: Kiến trúc, Quy hoạch xây dựng | |